Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vu khống



verb
slander, calumniate

[vu khống]
động từ
to vilify; to slander; to calumniate
kẻ vu khống
slanderer; calumniator



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.