Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vật



noun
thing, object
verb
to wrestle wrestling to slaughter to shake violently

[vật]
thing; object; body
Nàng đảo mắt nhìn những vật quen thuộc trong phòng
Her eyes slid over the familiar objects in the room
to slaughter; to butcher
to grapple; to struggle; to wrestle
Môn vật tự do
All-in/freestyle wrestling; Catch-as-catch-can
Hai cậu bé vật nhau
The two boys wrestled together
Vật tên cướp ngã xuống đất
To fell/wrestle the robber to the ground; To wrestle the robber down



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.