| [vật] |
| | thing; object; body |
| | Nàng đảo mắt nhìn những vật quen thuộc trong phòng |
| Her eyes slid over the familiar objects in the room |
| | to slaughter; to butcher |
| | to grapple; to struggle; to wrestle |
| | Môn vật tự do |
| All-in/freestyle wrestling; Catch-as-catch-can |
| | Hai cậu bé vật nhau |
| The two boys wrestled together |
| | Vật tên cướp ngã xuống đất |
| To fell/wrestle the robber to the ground; To wrestle the robber down |