|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vận tốc
noun speed, velocity
| [vận tốc] | | | speed; velocity; rate | | | Vận tốc ánh sáng | | Speed of light | | | Đó là chiếc máy bay đầu tiên bay nhanh hơn vận tốc âm thanh | | That's the first plane to fly faster than the speed of sound |
|
|
|
|