Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vấn đáp



adj
oral

[vấn đáp]
oral
Kỳ thi vấn đáp
Oral examination; Oral; Viva
Dự thi vấn đáp
To take an oral examination
Điểm thi vấn đáp
Oral marks/grades



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.