| [vườn] |
| | grove; garden |
| | Lối đi trong vườn |
| Garden path |
| | Cửa sổ phòng ngủ nhìn xuống vườn |
| The bedroom window overlooks the garden |
| | Tôi bị bịt mắt dẫn vô vườn |
| I was led blindfold into the garden |
| | Vườn nhà tôi bằng phân nửa vườn cô ấy |
| My garden is half the size of hers |