vâng lời
verb
to obey, to comply with
 | [vâng lời] | |  | to obey | |  | Nó luôn vâng lời mẹ | | He always obeyed his mother | |  | Họ vâng lời tôi răm rắp | | They're at my beck and call | |  | Làm cho ai phải vâng lời | | To command/compel obedience from somebody; to reduce somebody to submission |
|
|