|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tunen
tunnel |
công trình khai đào tunen: tunnel excavation |
cửa tunen: tunnel opening |
cửa tunen: portal of tunnel |
cửa tunen thẳng: straight tunnel portal |
cửa tunen xiên: skew tunnel portal |
đi-ốt tunen: tunnel diode |
đường tunen: tunnel route |
hệ (thống) lạnh trong tunen: tunnel cooling system |
hiệu ứng tunen: tunnel effect |
lò sấy tunen: tunnel drier |
lò tunen: tunnel excavation |
ngách tunen: tunnel niche |
rãnh tunen: tunnel waterway channel |
sự định vị tunen: tunnel laying out |
trạm sấy đông kiểu tunen: tunnel freeze-drier |
trạm sấy thăng hoa kiểu tunen: tunnel freeze-drying plant |
tunen làm lạnh: tunnel cooler |
vỏ mặt tunen: tunnel facing |
tunneling |
tunneling effect |
scanning tunneling microscope (STM) |
kính hiển vi tunen quét photon |
photon scanning tunneling microscope (PSTM) |
lớp vỏ nén tự nhiên (của vòm tunen đất đá) |
pressed-into-rock lining |
tunneling machine |
phương pháp đào tunen kiểu Bỉ |
belgian method of tunneling |
phương pháp đào tunen kiểu Bỉ |
two-stage excavation method |
invert |
|
|
|
|