Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tu viện



noun
monastery, abbey

[tu viện]
religious house; monastery; abbey; cloister; convent; nunnery



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.