Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tuần hành



verb
to parade, to march

[tuần hành]
to parade; to march; to go on a march
Một cuộc tuần hành vì hoà bình
A peace march
Sinh viên tuần hành cùng với thợ thuyền
The students marched together with the workers
Tuần hành qua các đường phố
To parade through the streets


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.