Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
truyền hình



noun
television

[truyền hình]
to broadcast on television; to televise; to telecast
television; TV
Tín hiệu truyền hình
Television signal
Các hãng truyền hình Âu châu
European television companies
Xuất hiện trên truyền hình
To go on television; to make a television appearance
Không nên xem truyền hình suốt ngày
It is not advisable to watch television all day long
xem máy thu hình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.