| [truyền hình] |
| | to broadcast on television; to televise; to telecast |
| | television; TV |
| | Tín hiệu truyền hình |
| Television signal |
| | Các hãng truyền hình Âu châu |
| European television companies |
| | Xuất hiện trên truyền hình |
| To go on television; to make a television appearance |
| | Không nên xem truyền hình suốt ngày |
| It is not advisable to watch television all day long |
| | xem máy thu hình |