Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trong vòng



adv
within

[trong vòng]
in the space of...; within
Đau năm lần trong vòng một tháng
To be sick five times within a month
Trong vòng một tiếng nữa / trong vòng tuần tới là xong cả
It will be ready within an hour/within the next week
Trong vòng năm năm nữa, chúng tôi sẽ...
Within the next five years/Within five years from now, we shall...
Trong vòng 10 ngày kể từ ngày nhận được đơn đặt hàng của ngài
Within ten days of receipt of your order



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.