|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trao đổi
verb
to exchange
![](img/dict/02C013DD.png) | [trao đổi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to reciprocate; to exchange | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hai vị tổng thống đã trao đổi ý kiến với nhau về những vấn đề mà hai bên cùng quan tâm | | The two Presidents compared notes on their common concerns; the two Presidents exchanged views on their common concerns |
|
|
|
|