Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trứng cá



noun
acne, comedo

[trứng cá]
danh từ
acne, comedo
spawn, caviar
blackhaed, extoolitic



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.