Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trở nên



verb
to turn, to become

[trở nên]
to turn; to grow; to become
Thường thì phải có lý do nào đó người ta mới trở nên điên dại
There's usually a reason why people become crazy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.