![](img/dict/02C013DD.png) | [trẻ] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | young |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi trẻ hơn chị ấy hai tuổi |
| I'm two years younger than her |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Coi bộ chị ấy càng ngày càng trẻ ra! |
| She seems to get younger every day! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hồi trẻ tôi chơi thể thao dữ lắm |
| I did a lot of sport in my youth |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nói chung) babies; children |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trẻ có bố mẹ là người Việt Nam |
| Children of Vietnamese parentage; Vietnamese-born children |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trẻ chưa xác định được bố mẹ là ai |
| Children of unknown parentage |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cứ hỏi trẻ ắt biết sự thật |
| Out of the mouths of babes and sucklings |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Trẻ mãi không già |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Ageless |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Trẻ bị bỏ rơi lang thang |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Waif |