Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trẹo hàm



adjective
jaw Ọ breaking

[trẹo hàm]
to dislocate one's jaw
Tên nó đọc muốn trẹo hàm
His name is a jawbreaker/tongue-twister



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.