|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trả thù
verb to revenge
| [trả thù] | | | to take revenge/vengeance; to avenge; to revenge | | | Nàng làm vậy là để trả thù | | She did it out of revenge | | | Thề sẽ trả thù | | To swear/vow (to take) revenge | | | Khao khát trả thù | | To lust for revenge | | | Muốn trả thù ai | | To be out for somebody's blood |
|
|
|
|