trước tiên
adv, tính từ first, firstly
 | [trước tiên] | |  | first; firstly; first of all; for openers | |  | Nhưng trước tiên, phải có một ít nước suối tinh khiết! Mình thèm quá! | | But first, some pure spring water! I'm dying for it! | |  | Trước tiên mình nên làm gì nhỉ? | | What should I do first? |
|
|