|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trà
noun
tea, tea-plant
 | [trà] | |  | tea | |  | Cây trà | | Tea plant | |  | Trà sữa | | Tea with wilk | |  | Một tách trà nóng hổi | | A cup of piping hot tea | |  | Uống mau kẻo trà nguội! | | Drink your tea before it gets cold!; Drink your tea while it's hot! | |  | Để trà ngấm đã! | | Let the tea brew/infuse/stand! |
|
|
|
|