Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tiểu tư sản



noun
petty bourgeoisie

[tiểu tư sản]
(giai cấp tiểu tư sản) the lower middle class



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.