|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tiền tệ
noun
currency
![](img/dict/02C013DD.png) | [tiền tệ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | currency | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đơn vị tiền tệ của Hồng Kông là đô la Hồng Kông | | The monetary/currency unit of Hong Kong is the Hong Kong dollar | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tiền tệ chính thức | | Legal currency; Legal tender | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thị trường tiền tệ | | Money/currency market | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Gây ra tình trạng lạm phát tiền tệ | | To inflate the currency | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | monetary | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hệ thống tiền tệ châu Âu | | European monetary system |
|
|
|
|