|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tiền đề
noun premise, premiss
| [tiền đề] | | | premise; premiss | | | Người thì phải chết (tiền đề chính ), tôi là người (tiền đề thứ ), nên tôi cũng phải chết (kết luận ) | | All human beings are mortal (major premise), I am a human being (minor premise), therefore, I am mortal (conclusion) |
|
|
|
|