Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tiếp đón



verb
(xem) tiếp

[tiếp đón]
to receive; to welcome
to accommodate
Khách sạn có thể tiếp đón tới 500 người
The hotel can accommodate up to 500 visitors



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.