Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thuyên chuyển



verb
to transfer

[thuyên chuyển]
động từ
to transfer
to reshuffle (officials)
danh từ
seconnd, seconment
sự thuyên chuyển công tác hai tháng
a two-month secondment



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.