|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thuộc địa
noun
colony
![](img/dict/02C013DD.png) | [thuộc địa] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | colony | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một thuộc địa cũ của Pháp | | A former French colony | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | 13 thuộc địa ly khai nước Anh và tiến hành Chiến tranh giành độc lập đã trở thành 13 tiểu bang đầu tiên | | The 13 colonies that seceded from Great Britain and fought the War of Independence became the 13 original states | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chiếm châu Phi và nhiều vùng ở châu á và Thái Bình Dương làm thuộc địa | | To colonize Africa and parts of Asia and the Pacific | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | colonial | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Các dân tộc thuộc địa | | Colonial peoples |
|
|
|
|