Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thuộc



verb
to tan, to cure to know by heart; to belong to, to be of

[thuộc]
động từ
to appertain
to tan, to cure
to subordiate (to)
to be under somebody
to know by heart, place (under)
to be under somebody's command
to belong to, to be of, place under the command (of)
trách nhiệm thuộc về
responsibility rests with,,,
thuộc số những nhà văn nghệ sĩ xuất sắc
be one of the, or be among the, outstanding writers, artists
tan, cure (leather)
loại da này dễ thuộc
this leather tans easily
know by heart
thuộc như trong lòng bàn tay
like the back of your hand
danh từ
member of the family, kinsman, kinswoman
(chất thuộc da) tanning matter, tannin



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.