|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thuốc ngủ
noun
soporific
 | [thuốc ngủ] | | |  | soporific; hypnotic | | |  | Viên thuốc ngủ | | | Sleeping pill; sleeping tablet | | |  | Không có thuốc ngủ thì bà ấy không ngủ được | | | She's heavily dependent on sleeping pills | | |  | Thuốc ngủ của anh chẳng ép phê gì với tôi cả | | | Your sleeping pills didn't work on me; Your sleeping pills didn't have any effect on me |
|
|
|
|