 | [thoả thuận] |
|  | to come to terms; to come to an agreement/arrangement; to reach an agreement |
|  | Đó không phải là vấn đề dễ thoả thuận |
| That is not a matter to be easily agreed upon |
|  | Thoả thuận về nguyên tắc |
| To reach an agreement in principle |
|  | Chúng tôi sắp đạt được một thoả thuận |
| We are close to an agreement |
|  | deal; agreement |
|  | Việc đó đâu có nằm trong thoả thuận mua bán của chúng ta |
| That wasn't in our deal |
|  | Sự thoả thuận ngầm |
| Unspoken/tacit agreement |