![](img/dict/02C013DD.png) | [thiện chí] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | goodwill |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Xìn đừng hiểu lầm thiện chí của họ! |
| Please don't mistake/misunderstand their goodwill! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cả hai bên đều phải có thiện chí với nhau mới được |
| There needs to be goodwill on both sides |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hãy chứng tỏ thiện chí đối với họ ngay bây giờ! |
| Show goodwill towards them right now! |