 | [thiện chí] |
| |  | goodwill |
| |  | Xìn đừng hiểu lầm thiện chí của họ! |
| | Please don't mistake/misunderstand their goodwill! |
| |  | Cả hai bên đều phải có thiện chí với nhau mới được |
| | There needs to be goodwill on both sides |
| |  | Hãy chứng tỏ thiện chí đối với họ ngay bây giờ! |
| | Show goodwill towards them right now! |