Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thiên mệnh



noun
heaven's order, heaven's will

[thiên mệnh]
danh từ
the will of God; dispensation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.