|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thanh thản
adj
untroubled, relaxed
![](img/dict/02C013DD.png) | [thanh thản] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | untroubled; relaxed; peaceful; tranquil | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | (Có ) đầu óc thanh thản | | To have peace of mind; to be easy in one's mind | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi đang tìm chút thanh thản đây | | I'm looking for some peace and quiet | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi phải thanh thản thì mới viết lách được | | I need (to have) peace and quiet in order to write | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chết thanh thản | | To die peacefully |
|
|
|
|