|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
than
noun coal verb to moam, to lament
| [than] | | | coal; charcoal | | | to moan; to complain | | | Ông ấy than cái gì vậy? | | What is he complaining/moaning about now? | | | Bệnh nhân than là ăn không thấy ngon | | The patient complained of loss of appetite | | | Anh muốn đi hay ở lại cũng được, nhưng đừng than nữa! | | You can either come or stay, but stop complaining! |
|
|
|
|