|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thực đơn
noun menu
| [thực đơn] | | | bill of fare; menu | | | Thực đơn bữa trưa | | Lunch menu | | | Thực đơn dành cho trẻ em | | Children's menu | | | Thực đơn dành cho người sành ăn | | Gourmet menu | | | Thực đơn có giá cố định | | Fixed-price menu | | | Toàn bộ thực đơn đều viết bằng tiếng Việt | | The menu was all in Vietnamese |
|
|
|
|