|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thứ tự
noun order, position
| [thứ tự] | | | sequence; order | | | Theo thứ tự tăng dần / giảm dần | | In ascending/descending order | | | Sắp xếp các từ điển theo thứ tự kích cỡ / giá tiền | | To arrange dictionaries in order of size/price; To arrange dictionaries according to size/price | | | Sắp số liệu đúng / sai thứ tự | | To put the figures in the right/wrong order |
|
|
|
|