Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thứ tự



noun
order, position

[thứ tự]
sequence; order
Theo thứ tự tăng dần / giảm dần
In ascending/descending order
Sắp xếp các từ điển theo thứ tự kích cỡ / giá tiền
To arrange dictionaries in order of size/price; To arrange dictionaries according to size/price
Sắp số liệu đúng / sai thứ tự
To put the figures in the right/wrong order



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.