|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thủ đô
noun
capital, metropolitan
![](img/dict/02C013DD.png) | [thủ đô] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | capital city; capital | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hà Nội là thủ đô và Thành phố Hồ chí Minh là thành phố lớn nhất Việt Nam | | Hanoi is the capital and Ho Chi Minh City the largest city of Vietnam | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ôtxlô là thủ đô của Na Uy, đúng hay sai? | | Oslo is the capital of Norway, true or false? |
|
|
|
|