Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thời khóa biểu



noun
timetable

[thời khóa biểu]
schedule; timetable
Tôi đề nghị sửa đổi thời khoá biểu học tập
I suggest a change in the study schedule; I suggest a change in the timetable of classes/lessons
Thời khoá biểu của tôi tuần này nghẹt cứng
I've a busy timetable/schedule this week; I've a crowded timetable/schedule this week



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.