|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thời khóa biểu
noun timetable
| [thời khóa biểu] | | | schedule; timetable | | | Tôi đề nghị sửa đổi thời khoá biểu học tập | | I suggest a change in the study schedule; I suggest a change in the timetable of classes/lessons | | | Thời khoá biểu của tôi tuần này nghẹt cứng | | I've a busy timetable/schedule this week; I've a crowded timetable/schedule this week |
|
|
|
|