|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thời kỳ
noun
period
 | [thời kỳ] | | |  | time; period | | |  | Thời kỳ thử thách | | | Trial period | | |  | Thời kỳ trước Cách mạng tháng tám | | | The period before the August Revolution | | |  | Nàng từng kinh qua nhiều thời kỳ khó khăn thực sự | | | She has been/gone through many really difficult periods |
|
|
|
|