|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thời kỳ
noun
period
![](img/dict/02C013DD.png) | [thời kỳ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | time; period | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thời kỳ thử thách | | Trial period | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thời kỳ trước Cách mạng tháng tám | | The period before the August Revolution | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nàng từng kinh qua nhiều thời kỳ khó khăn thực sự | | She has been/gone through many really difficult periods |
|
|
|
|