|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thống trị
verb
to dominate, to rule
![](img/dict/02C013DD.png) | [thống trị] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to dominate, to rule (over) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to have domination (over) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dominion ascendency (over) | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | domination, druling | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | các quốc gia phương Tây không còn thống trị nền Kinh tế Thế giới nữa | | The western nations no longer dominate the world economy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | một nạn nhân của giai cấp thống trị | | a victim of the ruling class |
|
|
|
|