Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thị dân



noun
burgher, burgess

[thị dân]
townsman; city-dweller; town-dweller; citizen; (nói chung) townsfolk; townspeople



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.