![](img/dict/02C013DD.png) | [thẳng] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | straight |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đứng / ngồi thẳng lên nào! |
| Stand up/sit up straight!; Keep your back straight!; Straighten your back!; Straighten up! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đi thẳng người lên nào! |
| Try and walk straight! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đập một thanh sắt cho thẳng ra |
| To hammer an iron bar straight |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | direct; directly; nonstop; straight |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hãy trình bày thẳng với hiệu trưởng! |
| Go straight to the principal! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi từ Bắc Kinh bay thẳng về đây |
| I'm flying direct/nonstop from Peking |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bay thẳng từ Rome sang Montréal |
| To fly nonstop from Rome to Montreal; to fly Rome-Montreal nonstop |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chúng tôi quyết định bay thẳng sang Sydney |
| We decided to fly to Sydney nonstop |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | " Không để nắng chiếu thẳng vào " |
| "Keep out of direct sunlight" |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Điện thoại thẳng ra Hà Nội |
| To phone Hanoi direct |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem thẳng đứng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem thẳng thắn |