Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thật



adj
true, real, actual

[thật]
true; real; genuine
Làm bằng lụa / ngà thật
Made of real silk/ivory; Made of genuine silk/ivory
Thật đấy, tôi chẳng đùa đâu
It's true, I'm not joking
Ấy là chuyện thật đấy
It's a true story
Bức tranh vẽ rất giống cảnh thật
The painting is very true to life; The painting is very lifelike
xem thành thật
truth
Phân biệt đâu là thật và đâu là giả
To discriminate between truth and falsehood
very
Nó chạy thật nhanh
He runs very fast how;
what
Xui thật!
How unfortunate!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.