|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thận trọng
adj
cautious
![](img/dict/02C013DD.png) | [thận trọng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cautious; careful; prudent | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chúng tôi rất cẩn thận khi dùng người | | We are very careful (about) who we employ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hãy thận trọng lời ăn tiếng nói! | | Be careful what you say! |
|
|
|
|