Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thưởng thức



verb
to enjoy

[thưởng thức]
to appreciate; to enjoy
Thưởng thức nhạc hay
To enjoy good music
Biết thưởng thức âm nhạc / thơ ca
To have an ear for music/poetry



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.