Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thăm dò



verb
to try to know, to sound (out)

[thăm dò]
to survey; to prospect; to explore
exploratory
Khoan thăm dò
Exploratory drilling
xem thăm dò ý kiến
Tàu thăm dò vũ trụ
Space probe



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.