|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thú vui
noun pleasure
| [thú vui] | | | delight; pleasure | | | Những thú vui trên đời | | Life's pleasures | | | Thú vui xác thịt | | Pleasures of the flesh; Sensual pleasures | | | Một trong những thú vui nhỏ trên đời | | One of life's little luxuries |
|
|
|
|