Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thông thạo



adj
proficient (in.)

[thông thạo]
expert; proficient; conversant
Anh ấy rất thông thao tiếng Việt
He is quite at home in Vietnamese



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.