|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thông qua
verb to pass, to ratify conj through, by
| [thông qua] | | | to pass; to adopt; to ratify; to approve | | | Thông qua một nghị quyết | | To pass/adopt/approve a resolution | | | Dự luật được thông qua êm thấm (không ai phản đối ) | | The bill went through unopposed | | | through; by means of... |
|
|
|
|