Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thông lệ



noun
routine

[thông lệ]
general rule; routine; (normal) practice
Thanh toán theo thông lệ của ngân hàng
To pay according to normal banking practice
Đó là thông lệ ở xứ này
It's the done thing in this country



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.