|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thí nghiệm
noun experiment verb to experiment
| [thí nghiệm] | | | to experiment; to test | | | Làm thí nghiệm hoá học | | To carry out a chemistry experiment; To conduct a chemistry experiment | | | Thí nghiệm một kỹ thuật mới | | To experiment with a new technique | | | Máy này đã được thí nghiệm kỹ lưỡng | | This machine has been thoroughly tested | | | Làm vật thí nghiệm | | To be a guinea-pig |
|
|
|
|