Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thè lè



verb
to jut out

[thè lè]
động từ
to jut out
projecting
tính từ
lengthened, elongated, outstretched



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.